bất mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất mãn+ verb & adj
- (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with
- bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
- bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
- (to be) dissatisfied with life in the old society
- vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn
discontented because of envy
- vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn
Lượt xem: 578